歌手:Lương Bích Hữu
   梁碧友 ルオンビッキウ

曲名:Cô Gái Trung Hoa Trở Lại
   孤𡛔中華㨋徠 コーガイチュンホアチョーライ

*****

櫟慼㛪時英咳呐"我愛你"
Nếu thích em thì anh hãy nói Wơ ai nì
ネウ ティックエムティー アインハイ ノイウオアイニー
私のことが好きなら、ウオアイニー(中国語 我愛你)と言って 

英腰㛪吵徠空呐𠚢唉撞
Anh yêu em sao lại không nói ra hỡi chàng
アイン エウ エム サオライ ホンノイザー ホイチャン
僕は君のことが好きだ 言わないことがあるだろうか

諸慼㛪耒英咳呐"我愛你"
Đã thích em rồi anh hãy nói Wơ ai ní
ダー ティッケムゾイ アインハイ ノイウオアイニー
彼は私のことが好きで、ウオアイニー と言った

弄尼吔𪱮矓自舊
Lòng này đã ngóng trông từ lâu
ロンナイダー ノンチョン トゥーラウ
心は長い間待ち望んでいた

***

英𡥵𤳇𣋀據拉露邊塘
Anh con trai sao cứ lấp ló bên đường
アインコン チャイサオ クーラップ ロ ベンドゥン
彼は星の王子様のように道に現れた

多蹺俺英咭迂撝囉纙囉
Đi theo em anh hát vu vơ la là la
ディーテオ エムアイン ハッヴー ヴォー ラララ
ついてこい 彼は意味もなくラララと歌った

朱心㛪嗃串忍𣅶英唭
Cho tim em xao xuyến những lúc anh cười
チョーティム エムサオ スエン ニュンルック アインクオイ
私が驚いたのを見て彼は笑った

蹺㛪吵英據如嬰同爫䁩
Theo em sao anh cứ như anh đang làm ngơ
テオエムサオ アインクー ニュー アインダンラムグー
子供のように盲従した

㛪中華只別咭𠇍𨗠𡗶
Em Trung Hoa chỉ biết hát với mây trời
エムチュン ホアチー ビエッタッ ヴォイ マイチョイ
中国語は空と雲の歌だけを知っていた

仍𠉞吵𧡊心突儀嗃戰
Nhưng nay sao thấy tim chợt nghe xao xuyến
ニュンナイ サオタイ ティムチョッ ンギェーサオ スーン
このことが突然私を不安にさせた

㛪兜咍英㐌𣖢慼㛪耒
Em đâu hay anh đã trót thích em rồi
エムダウ ハイアン ダーチョッティ エムゾイ
彼のどこにうっかり惹かれたのだろうか

昆心空㬳安據如徐懞
Con tim không ngủ yên cứ như chờ mong
コンティムホン グーイェン クーニュ チュモン
まちどおしくて眠れなかった

𠊛中華㛪低兜固咍別之
Người Trung Hoa em đây đâu có hay biết gì
ゴイチュンホア エムダイ ダウコー ハイビエッジー
中国人はここでは何もわからなかった

丢固別世閙俐英呐共㛪
Đâu có biết thế nào lời anh nói cùng em
ダウコー ビエッテーナオ ロイアイ ノイクン エム
彼と何の話をしたのか覚えていない

咳扲拪㛪𠫾英
Hãy cầm tay em đi anh
ハイカム タイエムディー アイン
私と手をつないで

***

櫟慼㛪時英咳呐"我愛你"
Nếu thích em thì anh hãy nói "wo ai ni"
ネウティッ エムティー アインハイノイ ウオアイニー
もし私のことが好きなら ウオアイニー と言って

英腰㛪吵徠空呐𠚢唉撞
Anh yêu em sao lại không nói ra hỡi chàng
アイニェウ エムサオライ ホンノイザー ホイチャン
僕は君のことが好きだ いわないことがあるだろうか

諸慼㛪耒英咳呐"我愛你"
Đã thích em rồi anh hãy nói "wo ai ni"
ダーティッ エムゾイ アインハイノイ ウオアイニー
彼は私のことが好きで ウオアイニー といった

弄尼吔𪱮矓自舊
Lòng này đã ngóng trông từ lâu
ロンナイダー ウォンチョントーラウ
心は長い間待ち望んでいた

櫟慼㛪時英咳呐"我愛你"
Nếu thích em thì anh hãy nói Wơ ai nì
ネウティ エムティ アインハイノイ ウオアイニー
もし私のことが好きなら ウオアイニー と言って

英腰㛪吵徠空呐𠚢唉撞
Anh yêu em sao lại không nói ra hỡi chàng
アイニェウ エムサオライ ホンノイザー ホイチャン
僕は君のことが好きだ いわないことがあるだろうか

諸慼㛪耒英咳呐"我愛你"
Đã thích em rồi anh hãy nói Wơ ai ní
ダーティッ エムゾイ アインハイノイ ウオアイニー
彼は私のことが好きで ウオアイニー という

弄㖠吔顒矓自舊
Lòng này đã ngóng trông từ lâu
ロンナイダー ノンチョントゥーラウ ラウラウ
心は長い間待ち望んでいた

***
吔顒矓自舊 舊 舊
đã ngóng trông từ lâu lâu lâu
ダーノンチョントゥーラウ ラウラウ
長い間その言葉を待ち望んでいた

吔顒矓自舊 舊 舊
đã ngóng trông từ lâu lâu lâu
ダーノンチョントゥーラウ ラウラウ
長い間その言葉を待ち望んでいた

吔顒矓自舊 舊 舊
đã ngóng trông từ lâu lâu lâu
ダーノンチョントゥーラウ ラウラウ
長い間その言葉を待ち望んでいた

吔顒矓自舊 
đã ngóng trông từ lâu
ダーノンチョントゥーラウ 
長い間その言葉を待ち望んでいた

***

英𡥵𤳇𣋀據拉露邊塘
Anh con trai sao cứ lấp ló bên đường
アインコン チャイサオ クーラップ ロ ベンドゥン
彼は星の王子様のように道に現れた

多蹺俺英咭迂撝囉纙囉
Đi theo em anh hát vu vơ la là la
ディーテオ エムアイン ハッヴー ヴォア ラララ
ついてこい 彼は意味もなくラララと歌った

朱心㛪嗃串忍𣅶英唭
Cho tim em xao xuyến những lúc anh cười
チョーティム エムサオ スィン ニュンルック アインクイ
私が驚いたのを見て彼は笑った

蹺㛪吵英據如嬰同
Theo em sao anh cứ như anh đang làm ngơ
テオエムサオ アインクー ニュー アインダンラムグー
子供のように盲従した

㛪中華只別咭𠇍𨗠𡗶
Em Trung Hoa chỉ biết hát với mây trời
エムチュン ホアチー ビエッタッ ヴォイ マイチョイ
中国語は空と雲の歌だけを知っていた

仍𠉞吵𧡊心突儀嗃戰
Nhưng nay sao thấy tim chợt nghe xao xuyến
ニュンナイ サオタイ ティムチョット ンゲッサオスン
このことが突然私を不安にさせた

㛪兜咍英㐌𣖢慼㛪耒
Em đâu hay anh đã trót thích em rồi
エムダウ ハイアイン ダーチョッティッ エムゾイ
彼のどこにうっかり惹かれたのだろうか

昆心空㬳安據如徐懞
Con tim không ngủ yên cứ như chờ mong
コンティムコン グーイン クーニューチョーモン
まちどおしくて眠れなかった

𠊛中華㛪低兜固咍別之
Người Trung Hoa em đây đâu có hay biết gì
ゴイチュンホア エムダイ ダウコー ハイビェッジー
中国人はここでは何もわからなかった

丢固別世閙俐英呐共㛪
Đâu có biết thế nào lời anh nói cùng em
ダウコー ビエッテーナオ ロイアイン ノイクン エム
彼と何の話をしたのか覚えていない

咳扲拪㛪𠫾英
Hãy cầm tay em đi anh
ハイカム タイエムディー アイン
私と手をつないで

***

櫟慼㛪時英咳呐"我愛你"
Nếu thích em thì anh hãy nói "wo ai ni"
ネウティッ エムティー アインハイノイ ウオアイニー
もし私のことが好きなら ウオアイニー と言って

諸慼㛪耒英咳呐"我愛你"
Đã thích em rồi anh hãy nói "wo ai ni"
ダーティッ エムゾイ アインハイノイ ウオアイニー
僕は君のことが好きだ いわないことがあるだろうか

櫟慼㛪時英咳呐"我愛你"
Nếu thích em thì anh hãy nói "wo ai ni"
ネウティッ エムティー アインハイノイ ウオアイニー
もし私のことが好きなら ウオアイニー と言って

英腰㛪吵徠空呐𠚢唉撞
Anh yêu em sao lại không nói ra hỡi chàng
アインイェウ エムサオライ ホンノイザー ホイチャン
僕は君のことが好きだ いわないことがあるだろうか

諸慼㛪耒英咳呐"我愛你"
Đã thích em rồi anh hãy nói "wo ai ni"
ダーティッ エムゾイ アインハイノイ ウオアイニー
彼は私のことが好きで ウオアイニー といった

弄尼吔𪱮矓自舊
Lòng này đã ngóng trông từ lâu lâu lâu
ロンナイダー ノンチョントゥーラウ ラウラウ
心は長い間待ち望んでいた

吔𪱮矓自舊 舊 舊
đã ngóng trông từ lâu lâu lâu
ダーノンチョントゥーラウ ラウラウ
長い間その言葉を待ち望んでいた

吔𪱮矓自舊 舊 舊
đã ngóng trông từ lâu lâu lâu
ダーノンチョントゥーラウ ラウラウ
長い間その言葉を待ち望んでいた

吔𪱮矓自舊 舊 舊
đã ngóng trông từ lâu lâu lâu
ダーノンチョントゥーラウ ラウラウ
長い間その言葉を待ち望んでいた

吔𪱮矓自舊 
đã ngóng trông từ lâu
ダーノンチョントゥーラウ 
長い間その言葉を待ち望んでいた

ちょっとひといき 

漢字、チュノムは 會保存遺産喃 を参考にしたが、字の選択に全く自信はない。)